🌟 외국인 등록증 (外國人登錄證)
🗣️ 외국인 등록증 (外國人登錄證) @ Ví dụ cụ thể
- 외국인 등록증. [등록증 (登錄證)]
- 우리나라에서 삼 개월 이상 지내려는 외국인은 구청에서 외국인 등록증을 만들어야 한다. [등록증 (登錄證)]
- 외국인 등록증. [외국인 (外國人)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155)