🌟 외국인 등록증 (外國人登錄證)

1. 한 나라 안에 일정 기간 이상 머무르는 외국인이 발급받는 신분증명서.

1. THẺ ĐĂNG KÝ NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Giấy căn cước một người nước ngoài được cấp khi sinh sống tại một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국인 등록증을 갱신하다.
    Renew one's alien registration card.
  • Google translate 외국인 등록증을 발급하다.
    Issuing alien registration cards.
  • Google translate 외국인 등록증을 분실하다.
    Lose alien registration card.
  • Google translate 외국인 등록증을 신청하다.
    Apply for alien registration.
  • Google translate 거주지가 불분명한 외국인에게는 외국인 등록증이 발급되지 않을 수도 있다.
    Foreigner registration cards may not be issued to foreigners whose residence is unclear.
  • Google translate 대한민국은 국내에 90일 이상 체류하는 외국인들은 모두 외국인 등록증을 발급 받도록 하고 있다.
    The republic of korea requires all foreigners who stay in the country for more than 90 days to be issued alien registration cards.
  • Google translate 나카무라 씨, 어디 가세요?
    Mr. nakamura, where are you going?
    Google translate 외국인 등록증을 갱신해야 해서 출입국 사무소에 가요.
    I have to renew my alien registration card, so i go to the immigration office.

외국인 등록증: certificate of alien registration,がいこくじんとうろくしょう【外国人登録証】,carte d'étranger (résident), certification d'inscription au registre des étrangers.,registro de extranjero, carné de extranjero,بطاقة تسجيل الأجانب,түр оршин суух үнэмлэх,thẻ đăng ký người nước ngoài,บัตรประจำตัวคนต่างด้าว, บัตรประจำตัวคนต่างชาติ,kartu tanda pengenal orang asing, Alien Registration Card,регистрационная карта иностранного гражданина,外国人登记卡,

🗣️ 외국인 등록증 (外國人登錄證) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 외국인등록증 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)